Cấu trúc Hope trong tiếng Anh

Cấu trúc Hope chắc hẳn khá quen thuộc với một số bạn. Tuy nhiên để sử dụng đúng cấu trúc này trong tất cả các thì thì không hẳn ai cũng biết. Vậy cách dùng chính xác cấu trúc này ra sao? Cách phân biệt cấu trúc Hope và Wish như nào? Cùng 4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu qua bài viết sau.

Cấu trúc Hope
Cấu trúc Hope trong tiếng Anh

1. Hope là gì?

Hope mang nghĩa là hy vọng. Nhưng cấu trúc hope được dùng ở thì hiện tại, với “hope” ý nói tới tương lai. Theo sau cấu trúc hope là một mệnh đề thì hiện tại đơn, thì tương lai đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ: I hope you get a good score. (Tôi hy vọng rằng bạn đạt được điểm cao)

Thông thường, trong văn nói thường dùng “I hope + mệnh đề thì hiện tại”. Tuy nhiên, chúng ta cũng có thể dùng “will” trong những ngữ cảnh nhất định.

Ví dụ: I hope that you will come to my birthday party. (Tôi hy vọng rằng bạn sẽ đến tiệc sinh nhật của tôi).

2. Cách sử dụng cấu trúc Hope trong tiếng Anh

Cách dùng Hope
Cách sử dụng cấu trúc Hope ở các thì trong tiếng Anh

Cấu trúc: S + hope (that) + S + V hoặc S + hope + to V.

Ví dụ:

  • She hopes that her father picks her up from school. (Cô ấy hy vọng bố cô đón cô từ trường học).
  • James and Jennie hope their mother cooked soup for dinner. (James và Jennie hy vọng mẹ của họ đã nấu súp cho bữa tối).
  • I hope to pass the entrance exam and get into Foreign Trade University. (Tôi hy vọng sẽ đậu bài kiểm tra đầu vào và được nhận vào đại học Ngoại Thương).

2.1. Hope ở hiện tại

Công thức: S + hope (that) + S + V(s/es) hoặc S + hope (that) + S + be + V-ing.

Ý nghĩa: hy vọng điều gì đó cho hiện tại. Có thể sử dụng thì hiện tại đơn (với động từ nguyên mẫu) hoặc thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

  • I hope that the weather where you live is nice. (Tôi hy vọng chỗ bạn thời tiết đẹp).
  • I hope that he is having the best time of his life. (Tôi hy vọng anh ấy đang tận hưởng cuộc sống của mình).

2.2. Hope ở tương lai

Công thức: S + hope (that) + S + V(s/es) hoặc S + hope (that) + S + will + V.

Ý nghĩa: hy vọng điều gì đó cho tương lai. Có thể sử dụng thì hiện tại đơn hoặc thì tương lai đơn (ít phổ biến hơn so với thì hiện tại đơn).

Ví dụ:

  • I hope that Jennie comes to tomorrow’s party. (Tôi hy vọng rằng Jennie đến bữa tiệc vào ngày mai).
  • I hope Jennie will come to tomorrow’s party. (Tôi hy vọng rằng Jennie sẽ đến bữa tiệc vào ngày mai).

Công thức: S + hope (that) + S + can + V.

Ý nghĩa: sử dụng “can” cùng với cấu trúc hope để nói về mong muốn cho tương lai.

Ví dụ: I hope that Jennie can come to tomorrow’s party. (Tôi hy vọng rằng Jennie có thể đến bữa tiệc vào ngày mai)

Công thức: S + hope + to V.

Sử dụng “to + V(nguyên mẫu)” để nói về mong muốn cho tương lai. Lưu ý, khi chúng ta sử dụng “to + V(nguyên dạng)”, chủ ngữ phải giống với chủ ngữ của “hope”.

Ví dụ: I hope to come to your birthday party. (Tôi hy vọng đến được bữa tiệc sinh nhật của bạn) = I hope that I can come to your birthday party. (Tôi hy vọng tôi có thể đến được bữa tiệc sinh nhật của bạn)

2.3. Hope ở quá khứ

Công thức: S + hope (that) + S + V-ed hoặc S + hope (that) + S + have VpII.

Ý nghĩa: Sử dụng thì quá khứ đơn, hoặc thì hiện tại hoàn thành khi một điều gì đó đã xảy ra và kết thúc, nhưng chúng ta không biết kết quả là gì, nếu như điều đó có ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I hope I passed the exam I took on Friday. (Tôi hy vọng tôi đã đỗ bài kiểm tra hôm thứ sáu). Nhân vật “tôi” đã tham gia một kỳ thi, nhưng không biết có đỗ hay không. Chúng ta vẫn thường sử dụng “hope” ở thì hiện tại, bởi vì đó là điều mà chủ ngữ hy vọng bây giờ, nhưng điều đang được nghĩ đến là từ trong quá khứ.
  • Linda hopes her husband has survived the war. (Linda hy vọng chồng cô đã sống sót sau trận chiến).
  • We hope that Jennie didn’t get lost. (Chúng mình hy vọng Jennie không bị lạc).
  • I hope that Jenifer has found her purse. (Tôi hy vọng Jenifer đã tìm thấy ví của cô ấy).

Công thức: S + hoped + S + V-ed hoặc S + hoped + S + would + V.

Ý nghĩa: Sử dụng cấu trúc này khi đã biết kết quả của sự việc. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng “hope” ở thì quá khứ (hoped), do chúng ta không còn hy vọng vào điều này nữa bởi vì nó đã không thể xảy ra. Cấu trúc này được sử dụng để nói với ai đó về cảm giác của mình trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Her parents hoped she passed the test. (Cha mẹ cô ấy đã hy vọng cô ấy vượt qua kỳ thi. (Nhưng thực tế cô ấy đã không đậu)
  • I hoped I’d met Jolie at the beach. (Tôi hy vọng sẽ gặp Jolie tại bờ biển. (Nhưng tôi không nhìn thấy Jolie)

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Hope

Hope có thể sử dụng kết hợp với nhiều thì, mỗi thì lại biểu đạt ý nghĩa khác nhau.

Động từ Hope được chia tùy theo chủ ngữ và thì của câu.

Ví dụ:

  • I hope everything gets better. (Tôi hy vọng mọi thứ sẽ tốt hơn.)
  • Lisa hopes that she has driven slowly more. (Lisa hy vọng rằng cô ấy đã lái xe chậm hơn.)

4. Phân biệt Hope và Wish

Phân biệt Hope
Phân biệt Hope và Wish

Cấu trúc hope và cấu trúc wish mang nghĩa tương tự nhau. Cấu trúc này bày tỏ mong muốn về một điều gì đó khác với hiện tại. Tuy nhiên, vẫn có một số điểm khác biệt nhỏ để phân biệt hope và wish.

Cấu trúc “Hope” chủ yếu được dùng thể hiện mong muốn có thể xảy ra, có khả năng cao sẽ xảy ra.

Cấu trúc “Wish” thường được dùng thể hiện mong muốn không thể hoặc ít có khả năng xảy ra.

Ví dụ:

  • I hope to receive a huge gift for Birthday.  (Tôi mong được nhận quà sinh nhật thật là to).
  • He wish he could win a lottery. (Anh ấy ước sẽ trúng xổ số).
  • I hope I passed the final exam of the course. (Tôi hy vọng tôi đã đậu bài kiểm tra cuối cùng của khóa học).
  • I wish I had passed the final exam of the course, but it was too hard for me. (Tôi ước tôi đã đậu bài kiểm tra cuối cùng của khóa học, nhưng bài kiểm tra quá khó so với tôi).

Để nói về một mong muốn trong tương lai, cấu trúc “hope” thường sử dụng thì hiện tại đơn còn cấu trúc “wish” chủ yếu theo công thức của câu điều kiện loại hai (sử dụng would + VII).

Khi nói về mong ước trong quá khứ, “wish” thường dùng công thức của câu điều kiện loại ba (tức là sử dụng had + VpII).

Ví dụ:

  • I hope you visit me when you have time to spare. (Tôi hy vọng bạn sẽ thăm tôi khi bạn rảnh).
  • I wish you could visit me, but you are too busy. (Tôi ước bạn có thể thăm tôi, nhưng bạn lại bận rộn quá).
  • I hope James wasn’t badly hurt in the accident. (Tôi hy vọng James không bị thương quá nặng trong vụ tai nạn).
  • I wish James hadn’t been badly hurt in the accident. (Tôi ước James đã không bị thương nặng trong vụ tai nạn).

5. Bài tập vận dụng và đáp án

5.1. Bài tập 1

  1. Tommy has a soccer match tomorrow. He ________ his team wins. The game might be canceled though if it rains. He ________ it doesn’t rain.
  2. I painted my nails blue, but they look terrible. I ________ I had painted them black.
  3. Jenifer had to rush to the airport. Her parents ________ she remembered her passport.
  4. My house is too small. I ________ I had a bigger house. I ________ I didn’t live here.
  5.  Jennie failed hertest. She ________ she had studied more. She ________ she passes her next one.

5.2. Bài tập 2

  1. My brother bought a suitcase last month. But when he took it on her travels, it broke. He regrets buying it. In other words, he____________(wish/hope) he_______________(not/buy) it.
  2. Yesterday, Annie asked his colleague if she was pregnant. She got mad at her because she wasn’t. Annie__________(wish/hope) that she____________(not/say) that.
  3. Thomas has a lot of work to do, but he________(wish/hope) that he___________(can/finish) by 5 p.m..
  4. Marshall is single. He doesn’t have a girlfriend, but he wants one. In other words, Marshall____________(wish/hope) he_____________(have) a girlfriend.
  5. My girlfriend is always looking at their smartphones. I___________(wish/hope) she______________(not/do) that. It’s rude.

5.3. Đáp án

Bài 1:

  1. hopes/hopes
  2. wish
  3. hoped
  4.  wish/wish
  5. wishes/hopes

Bài 2:

  1. He wishes he hadn’t bought it.
  2. Annie wished she hadn’t said that.
  3. He hopes that he can finish by 5 p.m.
  4. Marshall wishes he had a girlfriend.
  5. I wish she didn’t do that.

Trên đây là tất cả bài tập và ngữ pháp của cấu trúc hope. 4Life English Center (e4Life.vn) hy vọng các bạn sẽ có thêm kiến thức để áp dụng vào các bài tập và tình huống giao tiếp thực tế.

Đánh giá bài viết
[Total: 3 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page