Thú y là một ngành hiện đang ngày càng phát triển mạnh mẽ và đóng vai trò quan trọng đối với ngành y tế. Hiểu được điều đó, 4Life English Center (e4Life.vn) xin chia sẻ đến bạn đọc trọn bộ mẫu câu & từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y được sử dụng phổ biến nhất hiện nay ngay sau đây!
1. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thú y
- A school of fish: Một đàn cá
- Urinary systems : Hệ thống tiết niệu
- Aflock of birds: Một đàn gia cầm
- Immune: Miễn dịch
- A pack of dogs: Một bầy chó
- Digestive: Tiêu hóa
- Digestive systems: Hệ thống tiêu hóa
- Sexually mature earlier: Sự động dục sớm
- A herd of cattle: Một đàn gia súc
- A clutter of cats: Một đàn mèo
- Physiologic function: Chức năng sinh lý.
2. Từ vựng về vật nuôi bằng tiếng Anh
- Dog – Puppy: Con chó – Cún con
- Cat – Kitten: Con mèo – Mèo con
- Chicken: Con gà
- Buffalo: Con trâu
- Horse: Con ngựa
- Pony: Ngựa con
- Cow- Calf: Bò sữa – Con bê
- Pig – Piglet: Con heo – Con heo con
- Rabbit: Con thỏ
- Bear- Cub: Con gấu – Gấu con
- Ducks: Con vịt
- Sheep – Lamb: Con cừu – Cừu non
- Parrot: Con vẹt
- Turtle: Con rùa
- Hamster: Chuột đồng, chuột bạch
- Mouse: Chuột
- Goldfist: Cá vàng
- Snake: Rắn
3. Từ vựng tiếng Anh quan trọng với bác sĩ thú y
- Vet: Bác sĩ thú y
- Veterinary Veterinary: Bệnh thú y
- Vet’s/veterinary fees: Tiền phí thu y
- Swine: Loài lợn
- Vaccinnation: Tiêm phòng
- Regarded as necessary: Coi như không cần
- Animal rescue centre: Trung tâm cứu hộ động vật
- The presence of maternal antibody: Sự hiện diện của kháng thể truyền từ con mẹ
- Caried in dust: Mang theo bởi bụi
- Contaminated farm: Trại bị nhiễm
- Domestic farm breeds: Các giống vật nuôi thực tế ở trang trại
- Picking at own vent: Tự mổ lỗ huyệt
- Miniature breeds: Các giống bản sao thu nhỏ
- The virulence of field strains varied: Độc lực của các dòng
- Subclinical: Cận lâm sàng
- Prevention and treatment: Phòng và trị
- Sudden after an incubation: Đột ngột sau khi ấp
- Mortality: Tỷ lệ tử vong
- Shed in the faeces: Thải ra theo phân
- Readily isolated: Dễ dàng phân lập
- Procedural training: Sự huấn luyện có phương pháp
- Age and breed : Tuổi và giống
- Vein: Tĩnh mạch
- Clinical: Lâm sàng
- Severe infections: Nhiễm trùng nghiêm trọng
- Toxicologic: Độc tính
- Preclinical: Lâm sàng, biểu hiện lâm sàng
- Due to the high degree of variation: Do mức độ biến đổi cao
- Soiled vent feathers: Bẩn lông lỗ huyệt
- Integumentary systems: Hệ thống da, mô, vảy
- Distribution of blood: Sự phân chia lượng máu
- Contaminated environment: Môi trường bị ô nhiễm
- High contagious viral infection : Nhiễm trùng virus truyền nhiễm cao
- Unsteady gait: Dáng đi không vững
- Testing of pharmaceuticals: Kiểm tra dược phẩm
- Alternative: Thay thế
- Unique advantages: Lợi ích đặc biệt
- Method of control relies on vaccination: Phương pháp kiểm soát chủ yếu dựa vào tiêm chủng
- Neuromyogenic conduction system: Hệ thống dẫn truyền thần kinh
- Oid-based in activated vaccine: Vắc xin nhũ dầu vô hoạt
- Embryo – fetal studies: Sự nghiên cứu tế bào
- Chicken flocks in most countries : Đàn gà ở hầu hết các quốc gia
- Occurred in: Xảy ra
- Rigorous disinfection: Khử trùng nghiêm ngặt
- Vertical transmisssion: Truyền dọc
- Physiologic function: Chức năng sinh lý
- Rodent: Loài gặm nhấm
- Affect healthy: Ảnh hưởng đến sức khỏe
- Include: Bao gồm
- Susceptible to clinical: Dễ có khả năng bị lâm sàng
- Severity of the disease: Mức độ nghiêm trọng của bệnh
- Dog passport: Giấy thông hành của chó
- Reduce: giảm
- Mammals: Động vật lớn, động vật có vú
- Considerably: Đáng kể
- Live vaccine: Vắc xin sống
- Achieved: Đạt được
- Nonhuman primate: Loài linh trưởng
- Fomites: Vật chủ truyền bệnh
- Transgenic: Giống chuyển gen
- Impact of the disease: Tác động của bệnh
- Stable and difficult to eradicate: Ổn định và khó tiêu diệt
- Secondary bacterial infection: Nhiễm trùng thứ cấp
- Sleeping with beak touching the floor: Ngủ với mỏ chạm sàn
- Listless chicks: Gà con bơ phờ
- Ruffled feathers: Lông xù
- Sitting in huched possition: Ngồi tư thế khom
- Detectable symptoms: Phát hiện triệu chứng
- A rapid drop in feed and water consumption: Giảm lượng ăn vào và tiêu thụ nước
- To spay/ neuter: Thiến, hoạn
- Depend on: Phụ thuộc vào
- Physiologic: Sinh lý
- Translational research: Nghiên cứu quá trình chuyển đổi
- Investigator: Điều tra viên
- Virulence of virus: Độc tính của virus
- Occlusion will result in a total infarct: Sự tắc mạch máu
- Long-lasting suppression of the immune system: Triệt tiêu nghiêm trọng lâu dài hệ thống miễn dịch
- Pigmented vs nonpigmented skin varieties: Da mang sắc tố màu và mượt
- An organ of: Cơ quan
- Mucoid diarrhea: Tiêu chảy phân nhầy
- Biosecurity: An toàn sinh học
- Genetically modified animals: Những động vật biến đổi gen
- Immunosuppressed: Ức chế miễn dịch
- Anatomic: Giải phẫu
- Laboratory conditions: Trong môi trường phòng thí nghiệm
- Surgical models: Mô hình phẫu thuật
- Spread: Lây lan
- Urinary systems: Hệ thống tiết niệu (đường tiểu)
- Sexually mature earlier: Sự động dục sớm
- Morbidity: Tỷ lệ mắc bệnh
- Cardiovascular systems: Hệ thống tim mạch
- Therapies: Liệu pháp
- Depopulation: Làm sạch
- Desparasitar: Bắt rận
4. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động chăm sóc thú y
- Barn/shed: Nhà dùng để chăn nuôi
- Pen: Bãi đất có hàng rào để nuôi giữ động vật
- Purebred: Giống thuần chủng
- Milk a cow: Vắt sữa bò
- Farm: Trại chăn nuôi
- Cattle breeding: Chăn nuôi bò
- Crossbred: Lai tạo giống với các giống khác
- Breeding: Sự chăn nuôi tiếng
- A herd of cattle: Một đàn gia súc
- To spay/neuter: Thiến, hoạn
- To put an animal to sleep: Làm cho một con vật chết
- Calf: con bê to
- Animal rescue centre: Trung tâm cứu hộ động vật
- Dog passport: Giấy thông hành của chó
- Feed the chickens: Cho gà ăn
- Stockman: Người chăn nuôi súc vật to
- Pork: Thịt heo
- Intake: Thức ăn được ăn vào
- Flea collar: Cổ áo cho chó ngăn bọ chét
- On a leash/lead: Trên dây xích
- Cattle-breeding state farm: Nông trường chăn nuôi
- Swine genetics: Heo giống có tính di truyền
- Battery: Dãy chuồng nuôi gà
- Bull: Bò đực
- Trough: Máng ăn
- Weaner: Heo con cai sữa
- Lactation: Thời gian cho con bú sữa
- Raising cattle for milk: Chăn nuôi gia súc lấy sữa
- To breed pigs and poultry: Chăn nuôi lợn gà
- Feed: Cho ăn
- Animal rescue centre: Trung tâm cứu hộ động vật
- Farming households: Chăn nuôi nông hộ
- Feed mill: Nhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súc
- Splayed legged: Heo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra
- Turkey: Gà tây
- To be in heat = Estar en celo: Sưởi ấm
- Silage: Cỏ ủ tươi để cho động vật ăn vào mùa đông
- Growth rate: Tỷ lệ tăng trưởng
- Pellet feed: Cám viên
- Mule: Con la
- Raising cattle for milk: Chăn nuôi gia súc lấy sữa
- Desparasitar: Bắt rận
- Herd: Bầy, đàn thú ăn và sống cùng nhau
- Pig: Lợn
- Sow: Heo nái
- Flea: Bọ chét
- Feeder pig: Heo con đã cai sữa
- To chip a dog/cat: Gắn con chip điện tử vào con chó/mèo
- Market hog: Heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt
- Cattle: Gia súc
- To go walkies: Đi bộ
- Animal feed: Thức ăn chăn nuôi
- Vet’s/veterinary fees: Tiền phí thu y
- Buffalo: Con trâu
- Multiplier herd: Đàn chăn nuôi loại thương phẩm
- Hen: Gà mái
- A flock of birds: Một đàn gia cầm
- Cow: Con bò
- To walk the dog: Dắt chó đi dạo
- Animal feed: Thức ăn chăn nuôi
- Weaning: Sự cai sữa
- Breeding stock: Heo giống để sản xuất ra heo con
- Lamb: Cừu
- Delouse: Bắt rận
- To put an animal to sleep: Làm cho một con vật chết
5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành thú y
- Do I need to vaccinate my puppy?: Tôi có cần tiêm chủng cho chú chó con của mình không?
- How will my dog be examined by a doctor?: Chú chó của tôi sẽ được kiểm tra sức khỏe như thế nào?
- My cat has completed quarantine: Mèo của tôi đã được kiểm dịch
- My cat’s taking its medication: Con mèo của tôi đang uống thuốc
- My dog has ripped off its dressing/bandage: Chó của tôi đã được thay băng
- My dog bit me when I went to touch it’s tail: Con chó của tôi cắn tôi khi tôi chạm vào đuôi của nó
- Does my cat have any illness?: Con mèocủa tôi có bị bệnh gì không?
- My cat has its vaccinations and tests up to date: Con mèo của tôi đã tiêm vắc-xin và được kiểm tra định kỳ
Hy vọng với 185+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y mà 4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp được ở trên đây, có thể giúp bạn cải thiện được vốn từ vựng của mình và tự tin xử lí các tình huống trong công việc thật tốt nhé!
Tham khảo thêm:
- 63+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm
- Phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm
- Học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm
Đánh giá bài viết
[Total: 48 Average: 5]