Đối với những bạn đang làm việc trong lĩnh vực kinh doanh thì việc giao tiếp và đàm phán với khách hàng là điều diễn ra thường xuyên. Hơn nữa, đối tác làm ăn của bạn cũng có thể là người nước ngoài. Do đó, việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và kỹ năng giao tiếp là điều rất cần thiết. Trong bài viết dưới đây, trung tâm dạy học tiếng Anh giao tiếp tại Đà Nẵng 4Life English Center (e4Life.vn) xin chia sẻ đến bạn đọc những mẫu câu hội thoại và từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh thông dụng nhất hiện nay!
1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
1.1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh giới thiệu bản thân
- Glad to meet you, Ms. Helen. – Rất vui được gặp cô, Henlen.
- May I introduce myself. – Tôi có thể giới thiệu bản thân mình được chứ.
- I’m the chairman’s secretary, I am calling to inform you about the schedule of the back-to-board meeting. – Tôi là thư ký của giám đốc, tôi gọi để thông báo cho ngài về lịch trình của cuộc họp hội đồng quản trị.
- I am the company’s marketing staff – Tôi là nhân viên marketing của công ty.
- Hello everybody, I am in charge of the sales department in DaNang. – Xin chào mọi người, tôi là người phụ trách ban bán hàng ở Đà Nẵng.
- Let me introduce my personal secretary to you. – Cho phép tôi giới thiệu thư ký riêng của tôi với ông.
- Patrick is the CEO of the company. – Patrick là tổng giám đốc của công ty.
1.2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi gặp đối tác
- How long have your company been established? – Công ty anh đã được thành lập bao lâu?
- How far it is from the hotel to your company? – Từ khách sạn đến công ty anh là bao xa?
- I’d like to know the number of your company’s departments. – Tôi muốn biết số phòng ban mà công ty anh có.
- Can I have a look at the production line?- Anh có thể cho tôi xem dây chuyển sản xuất?
- Can I ask where your company is located? – Tôi có thể biết công ty anh địa chỉ ở đâu không?
- Do you have to update your products each year? – Anh có đổi mới sản phẩm mỗi năm không?
- I hope you will bring me to visit your office. – Tôi hy vọng bạn sẽ đưa tôi đến thăm văn phòng của bạn.
- How many employees do you have? – Số nhân viên mà công ty anh đã thuê là bao nhiêu?
1.3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi làm việc ở nước ngoài
- How long will you be staying in Korea? – Anh sẽ ở lại Hàn Quốc bao lâu?
- Do you intend to visit other places besides London during your time in the UK? – Anh có dự định sẽ thăm nơi nào khác ngoài thành phố Luân Đôn trong khi ở nước Anh không?
- I hope I’ll be able to show you around here. – Tôi hy vọng sẽ có dịp cho anh thấy quang cảnh xung quanh đây.
- I truly hope to see you here again, Mr. Harry. – Tôi thực sự mong được làm việc lần nữa với anh, Harry.
- I will stay with you when you go sightseeing. – Tôi sẽ ở lại với anh khi anh đi tham quan.
1.4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hẹn gặp
- I am glad to finally get hold of you. – Tôi rất vui vì cuối cùng cũng liên lạc được với anh.
- Would you mind rescheduling the meeting to Tuesday – Anh có phiền không nếu cuộc họp được dời sang thứ ba không?
- I look forward to seeing you soon – Tôi mong được gặp anh sớm.
- I’d like to speak to Ms. Anna, the leader of the Creation department. – Tôi muốn nói chuyện với cô Anna, trưởng phòng Sáng tạo.
- May I leave the message? – Tôi có thể để lại tin nhắn được không?
- Let me confirm this, are you Mr. Thanh of 4Life Company, is that correct? – Xin cho tôi xác nhận, có phải anh Thanh đến từ công ty 4Life không ạ?
- I’d like to speak to Mr. Ban. – Tôi muốn nói chuyện với ông Ban.
- Would you mind holding? I’m afraid he is on another line. – Anh vui lòng chờ máy được không? Tôi e rằng ông ấy đang trả lời một cuộc gọi khác.
- I don’t have time to wait for the conference to finish, may I leave the letter? – Tôi không thể chờ đến khi hội thảo kết thúc, tôi để bức thư ở đây được không?
- Sorry, I’m afraid he is not available now. – Xin lỗi, tôi e rằng ông ấy không rảnh vào lúc này.
1.5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thể hiện sự trân trọng
- Many thanks for your feedback. – Cảm ơn anh đã gửi phản hồi.
- Thank you for your time being with us. – Cảm ơn anh đã dành thời gian cho chúng tôi.
- I would like to express my sincere gratitude, in account of my company. – Thay mặt toàn thể công ty, tôi xin bày tỏ lòng biết ơn chân thành.
- I really appreciate your support throughout the project. – Tôi rất trân trọng vì sự hỗ trợ của anh trong suốt dự án qua.
- I was so pleased to hear from you. – Tôi rất mừng khi được nghe tin từ phía anh.
- I hope to receive your reply soon. – Tôi hy vọng nhận được trả lời của anh sớm.
1.6. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng để giải thích lý do
- Can you tell me the reason for the accident? – Anh có thể giải thích lý do của sự cố cho tôi không?
- Can you explain all the things that just happened to me? –
- My secretary will explain it to you later. – Thư ký riêng của tôi sẽ cho anh biết lý do sau.
- I will explain in detail, so please take a look at the presentation. – Tôi sẽ giải thích cụ thể về vấn đề này, xin mời nhìn lên phần trình chiếu.
- Will the board let me explain myself? – Không biết hội đồng sẽ cho tôi cơ hội giải thích không?
I’m having trouble understanding the proposal, could you explain it more simply? – Tôi cảm thấy đề xuất này rất khó hiểu, anh có thể giải thích đơn giản hơn được không?
2. Đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh
2.1. Hội thoại tiếng Anh về gọi và trả lời điện thoại
2.1.1. Hội thoại 1: Gọi, phản hồi và chuyển máy cho người khác
A: Good morning! I’m Fiona from 4Life company. I’d like to speak to Mr. Cuong Nguyen, please.
Xin chào! Tôi là Yasuo từ công ty 4Life. Tôi muốn nói chuyện với ông Cường.
B: Just one moment. I’ll connect you. Just hold the line please. You’re through now.
Chờ một lát ạ. Tôi sẽ nối máy cho anh. Xin hãy giữ máy. Anh đã được chuyển xong.
B: Cuong Nguyen speaking.
Cuong Nguyen đang nghe.
A: Hello Mr Cuong. I’m Fiona. I’m calling about the quotation I sent yesterday. Did you get my email?
Chào anh Cường. Tôi là Yasuo. Tôi gọi để hỏi về báo giá tôi đã chuyển cho anh ngày hôm qua. Anh nhận được email của tôi chưa?
B: Yes, it’s right here in front of me.
Có, tôi đang xem nó nè.
2.1.2. Hội thoại 2: Để lại lời nhắn
A: Good afternoon! I am Jhin for 4Life Company. Can I talk to Mr. Thanh, the director of marketing department, please. Xin chào! Tôi là Jhin từ công ty 4Life.
Tôi muốn nói chuyện với ông Thanh, giám đốc bộ phận marketing.
B: Certainly. I will just put you on hold for a moment… I’m terribly sorry Sir, but Mr. Thanh is out of the office today. Do you want to leave a message for him?
Chắc chắn rồi. Tôi sẽ nối máy cho anh… Tôi rất xin lỗi thưa ngài, nhưng ông Thanh hiện không có ở văn phòng. Ngài có muốn để lại lời nhắn không?
A: Yes. Could you please tell him that M.r Jhin from 4Life company called and ask Mr. Thanh to call back as soon as possible.
Phiền cô nhắn lại là có ông Jhin từ công ty 4Life gọi tới và nhắn ông Thanh gọi lại sớm nhất có thể. B: Yes, I’ll pass on the message. Vâng, tôi sẽ chuyển lại tin nhắn của ngài.
2.2. Hội thoại tiếng Anh về đặt dịch vụ
A: Hello. Luna Hotel.
Xin chào. Đây là khách sạn Luna.
B: Hello. I’d like to check availability and rates for a room.
Xin chào. Tôi muốn tìm phòng trống và hỏi giá.
A: When for?
Bạn muốn đặt ngày nào?
B: For 2 nights from tonight. Your best room please.
2 đêm tính từ tối nay. Phòng tốt nhất bạn có.
A: All our room are the best. But yes we have one. It’s $140 a night.
Các phòng của chúng tôi đều tốt. Nhưng chúng tôi có 1 phòng tốt nhất giá 140 đô 1 đêm.
B: Does the price include breakfast?
Giá tiền phòng đã bao gồm bữa sáng chưa?
A: Yes. We offer a full breakfast of toast, or bread and tea or coffee and cereal.
Có thưa ngài. Chúng tôi cung cấp bữa sáng gồm bánh mỳ nướng, trà hoặc cà phê và ngũ cốc.
B: Do you have facilities like internet, wifi… ?
Khách sạn có các dịch vụ như internet, wifi … không?
A: Yes. We do have it.
Có, chúng tôi có những dịch vụ đó.
B: That would be perfect. In that case, I’d like to go ahead and make a reservation please.
Điều đó thật tuyệt. Trong trường hợp đó, tôi muốn đặt phòng.
A: How would you like to pay?
Ngài muốn thanh toán như thế nào?
2.3. Hội thoại tiếng Anh về việc đưa ra lời gợi ý
A: Hey, Lee! Do you want to hang out after work?
Này Lee. Cậu có muốn đi chơi sau giờ làm không?
B: Sure, why not? What shall we do?
Chắc chắn rồi, tại sao không chứ. Chúng ta sẽ đi đâu?
A: I don’t know. What do you have in mind?
Mình không biết. Bạn có ý tưởng nào không?
B: Why don’t we go to the movies?
Tại sao chúng ta không đi xem phim nhỉ?
A: I’m not sure about that, to be honest. The weather is so beautiful, and we’ve been inside all day. How about we try that new roof-top restaurant that just opened?
Thành thật mà nói mình không chắc lắm. Thời tiết hôm nay rất đẹp, và chúng ta đã ở trong phòng cả ngày. Tại sao ta không thử ăn ở một nhà hàng sân thượng mới mở?
B: That sounds like a good idea. I hear they have amazing views.
Đó là một ý kiến hay đấy. Mình nghe nói cảnh nhìn rất đẹp.
A: Me too. Someone told me it can be hard to get a table though.
Mình cũng vậy. Có người nói rằng rất khó đặt bàn ở đây.
B: Then I suggest we sneak out of work a little bit early so we can get one.
Vậy thì mình nghĩ chúng ta nên lẻn về sớm hơn một lát, và chúng ta có thể lên đó.
A: I don’t think that’s a good idea. The boss has been so strict lately.
Mình không nghĩ đó là một ý hay. Sếp của chúng ta rất nghiêm khắc đó.
B: Okay, fine. But if we can’t get a table at the restaurant, we’re going to the movies instead.
Được thôi. Nhưng nếu không thể đặt bàn ở nhà hàng, chúng ta sẽ đi xem phim nhé.
2.3.1. Mẫu câu thường dùng để đưa ra lời gợi ý
– I recommend that you … Tôi khuyên rằng bạn nên …
– Do you want to …? Bạn có muốn …?
– Let’s have dinner together. Hãy đi ăn tối cũng nhau.
– You’d better … Có lẽ bạn nên ….
– It’s better for you to … Sẽ tốt hơn nếu bạn …
– You may want to try on this motobike. Có thể bạn muốn thử dùng chiếc xe máy này.
– I suggest that we run our own business. Tôi gợi ý chúng ta nên kinh doanh riêng với nhau.
– Why don’t you join an Guitar club? Tại sao bạn không tham dự vào CLB ghi- ta?
– What about having a cup of coffee with me? Bạn có muốn đi uống cà phê với tôi không?
– If I were you, I’d call him. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ gọi anh ấy.
– You should try to learn English everyday. Bạn nên thử học tiếng Anh mỗi ngày.
– Don’t you think it would be a good idea to …? Bạn không nghĩ rằng việc … là một ý hay sao?
– I think you should go home early. Tôi nghĩ rằng bạn nên về nhà sớm hơn.
– Perhaps you could take an umbrella with you. Có lẽ bạn có thể mang cái ô này theo bên mình.
– I strongly advise you to do more work out. Tôi thực sự khuyên bạn nên tập thể dục nhiều hơn.
2.3.2. Mẫu câu phản hồi lời gợi ý
– Sure, Why not? Chắc chắn rồi tại sao không?
– It sounds good. It sounds like a good idea. Nghe có vẻ tốt.
– No, I’d rather not. Tôi không nên làm theo thì hơn.
– I’m not sure it’s a good idea. Tôi không chắc đó là một ý hay.
– Thanks, I’ll do it. Cảm ơn, tôi sẽ làm.
– I don’t think so/I don’t feel like it. Tôi không nghĩ vậy.
– I think you’re right. Tôi nghĩ là bạn đúng.
– I don’t think it is a good idea. Tôi không nghĩ đây là ý hay.
– Why didn’t I think of that? Tại sao tôi không nghĩ ra nhỉ?
– What a bad idea. Ý tưởng thật tồi.
2.4. Hội thoại tiếng Anh về việc đưa ra ý kiến cá nhân
A: As we know, Rock got a new CD coming out soon. So let’s have a look at the best way we can promote it in Korea.
Như chúng ta đã biết, Rock sắp ra một CD mới. Chúng ta hãy cùng tìm cách quảng bá cho nó ở Hàn Quốc.
B: OK. I think Rock should visit the major music stores.
Tôi nghĩ rằng Rock nên tới thăm các của hàng băng đĩa lớn.
A: I’m not so sure. What do you think C.
Tôi không chắc lắm. Bạn nghĩ sao C?
C: Actually I don’t agree with B. Rock isn’t commercial in that way. It’s Ann’s style.
Thực ra tôi không đồng ý với B. Rock không nổi tiếng tới mức đó. Đó không phải phong cách của Rock.
B: OK but Rock needs more publicity. What about a series of TV and radio interviews? Don’t you agree?
Được thôi nhưng Rock cần công chúng biết tới. Một chương trình TV hoặc phỏng vấn trên đài thì sao? Mọi người đồng ý chứ?
A: Yes. but that’s what everybody does. What we want is something diffirent.
Nhưng những người khác đã đều làm cách đó. Chúng ta cần điều gì đó khác biệt.
C: Personally, I think Rock should tour clubs and summer festivals. He can DJ, play her favourite music, play her new CD and meet her fans too.
Cá nhân tôi nghĩ Rock nên tham gia các tua diễn và lễ hội mùa hè. Anh ấy có thể DJ, chơi nhạc, chơi các bài hát mới và gặp mặt người hâm mộ.
A: Yes absolutely. That’s much better idea.
Dĩ nhiên rồi. Ý tưởng đó tốt hơn rất nhiều.
B: OK Why not.
Được thôi, tại sao lại không chứ?
Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh thường dùng để đưa ra ý kiến cá nhân
– In my opinion, … Theo tôi, …
– It seems that … Có vẻ như …
– I guess … Tôi đoán là …
– I think so. Tôi nghĩ thế.
– I guess so. Tôi đoán vậy.
– It seems that … Có vẻ như là …
– So far as I know, … Theo như tôi biết, …
– I believe so. Tôi tin là như vậy.
– I don’t believe it’s good idea. Tôi không tin đó là sáng kiến hay.
– It’s hard to say. Điều này rất khó nói.
– You must be joking. Chắc là anh đùa.
– I don’t think it’s good idea. Tôi không nghĩ đó là sáng kiến hay.
– I believe it’s good idea. Tôi tin đó là sáng kiến hay
– I think it’s good idea. Tôi nghĩ đó là sáng kiến hay.
– I think it’d be a good idea to … Tôi nghĩ sẽ là 1 ý hay nếu …
– No doubt about that. Không nghi ngờ gì về điều đó nữa.
2.5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng để đàm phán trong kinh doanh
Đàm phán là một chủ đề không thể thiếu trong kinh doanh. Kỹ năng giao tiếp trong tiếng Anh rất càn thiết và cực kì quan trọng, là một yếu tố giúp bạn thành công trong đàm phán. Sau đây là một số ví dụ về cuộc đàm phán.
2.5.1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đề nghị giảm giá bán
– Can you make it lower?/ Can you lower the price? Bạn có thể giảm giá bán không?
– How about $9? Giá 9 đô thì sao?
– I will not give you more than $200. Thôi không thể mua cao hơn giá 200 đô.
– Is that the best price you can give me? Đây là giá tốt nhất bạn có thể bán à?
– $50 is my final/last offer! 50 đô là lời đề nghị cuối cùng của tôi.
– Could I have the lowest price? Tôi có được giá tốt nhất không?
– I can’t afford to buy with that price. Tôi không thể mua được với giá đó.
– The price you offer us is out of our reach. Giá mà bạn đề nghị vượt quá khả năng chi trả của chúng tôi.
– Do I get a discount?/ Is there any discount? Tôi có được giảm giá không?
– Would you accept $25 for each unit? Bạn có chấp nhận giá 25 đô cho mỗi đơn vị sản phẩm không?
– Would you consider making us a more favorable offer? Bạn có thể đưa ra cho chúng tôi mức giá ưu đãi hơn không?
2.5.2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phản hồi giảm giá bán
– Sorry, but I can’t make it any cheaper. Xin lỗi, tôi không thể giảm giá hơn được nữa.
– Our price are reasonable. Giá cả của chúng tôi là rất hợp lý.
– I can’t give you a discount. Tôi không thể giảm giá cho bạn.
– It is on sale for 15%. Nó đang được giảm giá 15%.
– If you quantity is considerably large, we can offer you 5% off. Nếu bạn đặt số lượng lớn, chúng tôi có thể giảm giá 5%.
– Our prices are fixed. Giá của chúng tôi là luôn cố định.
– This is our lowest price, I can’t do more reduction. Đây là giá thấp nhất của chúng tôi, tôi không thể giảm giá thêm.
– Considering the quality, it is worth the price. Hãy cân nhắc về chất lượng, nó đáng với giá số tiền bỏ ra.
2.6. Mẫu câu giao tiếp Anh dùng để thỏa thuận hợp đồng
Để có một hợp đồng thành công thì giao tiếp là một kỹ năng quan trọng nhất. Việc rèn luyện tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh có thể giúp bạn ký kết được những hợp đồng lớn với đối tác nước ngoài. Xem qua một số mẫu hội thoại sau đây:
A: Hi Jame, great to see you again. How have you been doing since last time?
Chào Jame, thật vui khi gặp bạn. Mọi chuyện thế nào kể từ lần cuối ta gặp nhau?
B: Great, thanks. Thanks for the proposal you sent through. Our engineers have finally agreed on the final layout, that’s perfect. Now let’s agree on the commercial terms.
Mọi thứ đều ổn, cảm ơn nhé. Cảm ơn về lời đề xuất bạn đã gửi tới. Các kỹ sư của chúng tôi đã đồng ý với bản thiết kế cuối cùng. Giờ thì hãy cũng hống nhất các điều khoản thương mại.
A: I came up with a win-win deal I think we could agree on. According to you, the cost of installing the cooling system on the roof is too expensive, is that right?
Tôi đã nảy ra một ý tưởng cùng thắng mà tôi nghĩ ta đều có thể đồng ý. Theo như bạn nói, chi phí lắp đặt hệ thống làm lạnh trên mái nhà quá đắt đúng không?
B: Yes. And it’s a new technology that has never been tried before. I don’t want to take any risks. This is a major project. It has to run smoothly.
Đúng vậy. Và nó cũng là một công nghệ mới chưa từng được thử nghiệm trước đây. Tôi không muốn chịu nhiều rủi ro. Đây là một dự án lớn. Mọi thứ cần được vận hành trơn tru.
A: I understood. I can compromise on the cost of maintenance and have it done for free for 3 years for you, so you don’t have to worry about it. There is a guarantee that goes along with the maintenance contract that ensures a 99% availability of the system 365 days a year.
Tôi hiểu. Tôi có thể thỏa thuận về phí duy trì và miễn phí đó 3 năm, vậy nên bạn không cần lo lắng về nó. Có giấy bảo hành đi cùng với hợp đồng duy trì cam kết duy trì hệ thống hoạt động 99% công suất 365 ngày một năm.
B: I sounds great on paper. What about the installation fee? It’s pretty high, would you consider making a concession on this point?
Nghe có vẻ tốt đó. Vậy còn chi phí lắp đặt thì sao? Nó khá cao, bạn có thể cân nhắc ưu đãi điểm này không?
A: I understand the installation fee is an issue. If we can agree on that, is there anything else you would like to discuss?
Tôi hiểu rằng phí lắp đặt là một trở ngại. Nếu tôi có thể thu xếp việc đó, bạn có muốn thảo luận thêm gì nữa không?
B: Yes. The last time we signed a construction contract, we had to change our plans 1 month before the grand opening, which had a huge impact on total costs. Are there any ways you can help us deal with the local authorities?
Có chứ. Lần trước khi chúng ta ký hợp đồng xây dựng, chúng tôi đã phải thay đổi kế hoạch 1 tháng trước ngày khai trương. Và điều đó có tác động lớn tới tổng chi phí. Có cách nào bên bạn giúp chúng tôi làm việc với chính quyền địa phương không?
A: I think we can handle this. But as you know dealing with local regulations to get the paperwork signed and approved in time will incur extra cost for us. This is a trade-off to consider: lower installation fees or taking care of the local paperwork on your behalf?
Tôi nghĩ chúng tôi có thể xử lý điều này. Nhưng như bạn đã biết, làm việc với chính quyền địa phương để ký và thông qua các giấy tờ kịp lúc sẽ tốn thêm chi phí của chúng tôi. Đây là một lựa chọn bạn có thể cân nhắc: hạ chi phí lắp đặt hoặc xử lý giấy tờ ở địa phương thay mặt cho công ty bạn?
B: Can you send me a proposal with both options, so I can ask my boss to make a decision. I’m afraid I can’t take the decision immediately.
Bạn có thể gửi cho tôi đề xuất với cả 2 lựa chọn trên không, để tôi có thể gửi sếp ra quyết định. Tôi sợ rằng tôi không thể ra quyết định ngay lập tức.
A: Of course. As soon as I get back to the office, I’ll send you the 2 proposals. Anything else you have on your mind?
Dĩ nhiên rồi. Ngay khi bạn về tới văn phòng, Tôi sẽ gửi cho bạn 2 đề xuất này. Còn điều gì bạn đang cân nhắc không?
B: Thank you. At this stage that’s all I can think of.
Cảm ơn. Đó là tất cả những gì tôi nghĩ đến.
A: Always a pleasure, we’ll be in touch soon. Bye.
Không có gì. Chúng tôi sẽ sớm liên lạc. Tạm biệt.
3. Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Business: Kinh doanh.
- Asset: Tài sản.
- Control: Kiểm soát.
- Founder: Nhà sáng lập.
- Discount: Chiết khấu.
- Consumer: Người tiêu dùng.
- Customer: Khách hàng.
- Interest rate: Lãi suất.
- Advantage: Lợi thế.
- Dumping/ Devaluation: Phá giá.
- Cost: Chi phí.
- Base rate: Lãi suất gốc.
- Earning: Thu nhập.
- Business risk: Rủi ro kinh doanh.
- Exchange rate: Tỷ giá hối đoái.
- Balance of payment: Cán cân thanh toán.
- Balance of trade: Cán cân thương mại.
- Commercial: Thương mại.
- Budget deficit: Thâm hụt ngân sách.
- Export: Xuất khẩu, hàng xuất khẩu.
- Import: Nhập khẩu, hàng nhập khẩu.
- Brokerage: Hoa hồng môi giới.
- Invest: Đầu tư.
- Disinvestment: Giảm đầu tư.
- Cash flow: Dòng tiền.
- Bankruptcy: Sự phá sản.
- Direct debit: Ghi nợ trực tiếp.
- Barter: Hàng đổi hàng.
- Data: Dữ liệu, số liệu.
- Bank credit: Tín dụng ngân hàng.
- Exchange: Trao đổi.
- Brooker: Người môi giới.
- Domestic: Trong nước.
- Distribution: Phân phối.
- Concessionary prices / rates: Giá / Tỷ suất ưu đãi.
- Price: Giá.
- Product: Sản phẩm.
- Dispersion: Phân tán.
- Bad money drives out good: Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt.
- Average: Số trung bình.
- Concentration: Sự tập trung.
- Aggregate Tổng số, gộp.
- Cost – benefit analysis: Phân tích chi phí – lợi ích.
- Advertising: Quảng cáo.
- Cycling: Chu kỳ.
- Advance Corporation Tax (ACT): Thuế doanh nghiệp ứng trước.
- Budget surplus: Thặng dư ngân sách.
- Dividend: Cổ tức.
- Expectation: Dự tính.
- Circulating capital: Vốn lưu động.
- Association of Southeast Asian Nations: ASEAN – Hiệp hội các nước Đông nam Á.
- Current income: Thu nhập thường xuyên.
- Cheque: Séc.
- Competitive markets: Thị trường cạnh tranh.
- Book value: Giá trị trên sổ sách.
- Collateral security: Vật thế chấp.
- Emolument: Thù lao (ngoài lương chính).
- Creditor: Chủ nợ.
- Current assets: Tài sản lưu động.
- Bank: Ngân hàng.
- Basic industries: Những ngành cơ bản.
- Abatement cost: Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm).
- Average revenue: Doanh thu bình quân.
- Bank loan: Khoản vay ngân hàng.
- Demand: Nhu cầu.
- Depreciation Khấu hao.
- Current prices: Giá hiện hành.
- Deficit: Thâm hụt.
- Bid: Đấu thầu.
- Budget: Ngân sách.
- Corporation: Tập đoàn.
- Break-even: Hòa vốn.
- Acceptance: Chấp nhận thanh toán.
- Average product: Sản phẩm bình quân.
- Equities: Cổ phần.
- Compound interest: Lãi kép.
- Central Bank: Ngân hàng trung ương.
- Black market: Chợ đen.
- Deviation: Độ lệch.
- Bank bill: Hối phiếu ngân hàng.
- Earnest money: Tiền đặt cọc.
- Average productivity: Năng suất bình quân.
- Capital: Vốn.
- Agent: Đại lý, đại diện.
- Debt: Nợ nần.
- Annual capital charge: Chi phí vốn hàng năm.
- Development strategy: Chiến lược phát triển.
- Advance: Tiền ứng trước.
- Direct costs: Chi phí trực tiếp.
- Bilateral assistance: Trợ giúp song phương.
- Cash: Tiền mặt.
- Customs barrier: Hàng rào thuế quan.
- BIS: Ngân hàng thanh toán quốc tế.
- Business cycle: Chu kỳ kinh doanh.
- Ability and earnings: Năng lực và thu nhập.
- Economic: Kinh tế.
- Average total cost: Tổng chi phí bình quân.
- Analysis: Phân tích.
- Efficiency: Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng.
- Amortization: Chi trả từng kỳ.
- Credit: Tín dụng.
- Exploitation: Khai thác, bóc lột.
- Ceiling: Mức trần.
- Company: Công ty.
- Direct taxes: Thuế trực thu.
- Account: Tài khoản.
- Ability to pay: Khả năng chi trả.
- Export promotion: Khuyến khích xuất khẩu.
- Admin: Hành chính, quản lý.
- Currency: Đơn vị tiền tệ.
- Brand: Thương hiệu.
- Franchise: Nhượng quyền thương mại.
Việc giao tiếp trong kinh doanh là yếu tố hàng đầu giúp bạn thành công trong công việc. Với kinh tế hội nhập hiện nay thi tiếng anh là một trong những công cụ quan trọng giúp bạn tự tin khi giao tiếp. 4Life English Center (e4Life.vn) mang đến cho các bạn những những mẫu câu hội thoại và từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh thông dành cho các nhà kinh tế. Hy vọng với những gì mà 4Life mang tới bạn sẽ tự tin và thành công trong cuộc sống.
Tham khảo thêm: