Để có thể tự tin truyền tải suy nghĩ của bản thân bằng tiếng Anh thì việc sở hữu một vốn từ vựng đa dạng, phong phú là rất cần thiết. Hiểu được điều đó, 4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp 260+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R để học cùng các bạn ngay bài viết dưới đây!
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R gồm 4 chữ cái
- Rate: Tỷ lệ, khiển trách
- Rice: Gạo, thóc, cơm; cây lúa
- Road: Con đường
- Rest: Nghỉ ngơi
- Role: Luật lệ, quy định, vai trò
- Race: Loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
- Rail: Đường ray
- Risk: Rủi ro
- Rain: Mưa, cơn mưa; mưa
- Ring: Nhẫn
- Rank: Hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
- Real: Thực tế thực sự
- Rare: Hiếm, ít
- Rear: Phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
- Read: Đọc
- Rent: Sự thuê mướn; cho thuê, thuê
- Rose: Hoa hồng
- Rest: Sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
- Rich: Giàu, giàu có
- Rise: Sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
- Rock: Đá
- Role: Vai (diễn), vai trò
- Roll: Cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
- Roof: Mái nhà, nóc
- Room: Phòng, buồng
- Root: Gốc, rễ
- Rope: Dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
- Rude: Bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
- Ruin: Làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
- Rule: Quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
- Rush: Xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 5 chữ cái
- Right: Đúng, hoàn toàn
- Round: Tròn, xung quanh
- Ready: Sẵn sàng, chuẩn bị cho việc gì
- React: Tác động trở lại, phản ứng
- Radio: Đài radio
- Reach: Chạm tới, đưa ra
- Rapid: Nhanh, mau lẹ, ngay thẳng
- Range: Xếp hàng, phạm vi
- Raise: Nâng cao, gây ra
- Royal: Hoàng gia, lộng lẫy
- Refer: Tham khảo
- Route: Lộ trình
- River: Con sông
- Rough: Thô, gập ghềnh
- Ratio: Tỷ lệ
3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 6 chữ cái
- Reject: Không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
- Result: Kết quả
- Recent: Gần đây, mới đây
- Reckon: Tính, đếm
- Return: Sự đền bù, trở về
- Reason: Lý do, duyên cớ
- Reduce: Giảm
- Remain: Còn lại, đồ ăn dư thừa
- Racing: Cuộc đua
- Rarely: Hiếm khi, ít khi
- Reform: Cải cách, canh tân
- Reader: Người đọc, độc giả
- Recall: Gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
- Report: Báo cáo
- Region: Vùng, miền
- Regret: Đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
- Relate: Kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
- Rather: Hơn, chút ít
- Relief: Sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
- Remark: Sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
- Really: Có thật không?
- Remind: Nhắc nhở, gợi nhớ
- Remote: Xa, xa xôi, xa cách
- Rented: Được thuê, được mướn
- Record: Ghi lại
- Repair: Sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
- Repeat: Nhắc lại, lặp lại
- Report: Báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
- Rescue: Giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
- Resist: Chống lại, phản đổi, kháng cự
- Resort: Kế sách, phương kế
- Result: Kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là…
- Retain: Giữ lại, nhớ được
- Retire: Rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
- Return: Trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
- Reveal: Bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
- Reward: Sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
- Riding: Môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
- Rubber: Cao su
- Rudely: Bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
- Ruined: Bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
- Rumour: Bin đồn, lời đồn
- Runner: Người chạy
4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 7 chữ cái
- Release: Giải phóng, giấy biên nhận
- Receive: Tiếp đãi, tiếp đón, nhận được
- Remains: Còn lại
- Routine: Thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
- Rapidly: Nhanh, nhanh chóng
- Require: Yêu cầu, cần dùng
- Reality: Thực thế, sự thật
- Revenue: Doanh thu, tiền lời, lợi tức
- Respect: Tôn trọng, kính trọng
- Reflect: Phản chiếu, nghĩ ngợi, dội lại
- Regular: Đều đặn, thường xuyên
- Request: Yêu cầu, đòi hỏi
- Related: Liên quan, có dính dáng
- Railway: Đường sắt
- Respond: Trả lời
- Running: Đang chạy, liên tiếp
- Rightly: Đúng, phải, có lý
- Rounded: Bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
- Rubbish: Vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 8 chữ cái
- Relative: Quan hệ, tùy theo
- Relevant: Liên quan, thích hợp
- Research: Nghiên cứu
- Received: Nhận, có nhận
- Remember: Nhớ
- Response: Sự đáp lại, phản ứng
- Repeated: Lặp đi lặp lại
- Resource: Nguồn, phương pháp, phương sách
- Required: Cần thiết
- Recovery: Sự tìm lại, sự hồi phục
- Register: Đăng ký
- Reliable: Đáng tin cậy
- Regional: Khu vực
- Reaction: Phản ứng
- Republic: Cộng hòa, đoàn thể
6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 9 chữ cái
- Recognize: Nhìn nhận, công nhận, nhận biết
- Represent: Đại diện
- Recording: Ghi âm
- Reception: Tiếp nhận
- Radiation: Sự phóng xạ
- Relevance: Sự liên quan, sự thích đáng
- Retention: Giữ lại, sự tự chế
- Remainder: Phần còn lại
- Religious: Tôn giáo
- Regarding: Chú ý, để ý
- Realistic: Thực tế, hiện thực
- Reduction: Giảm bớt
- Recommend: Giới thiệu, dặn dò
- Recession: Suy thoái
- Residence: Nơi cư trú, chỗ ở
- Reluctant: Lưỡng lự, miễn cưỡng
- Redundant: Dư thừa, rườm rà
7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 10 chữ cái
- Relatively: Tương đối
- Restricted: Hạn chế
- Reasonable: Hợp lý
- Regardless: Bất kể, không để ý
- Resolution: Sự phân giải
- Reputation: Uy tín, danh tiếng
- Restaurant: Nhà hàng
- Receivable: Phải thu, có biên lai
- Respective: Tương ứng
- Registered: Đã đăng ký
- Recreation: Giải trí, sự tái tạo
- Regulation: Quy định, có quy tắc
- Reportedly: Được báo cáo
- Reflection: Sự chỉ trích, sự phản chiếu
- Revolution: Cuộc cách mạng, cuộc trỗi dậy, cuộc khởi nghĩa
- Resistance: Sự chống cự, sức cản
- Remarkable: Đáng chú ý
- Republican: Cộng hòa
- Retirement: Sự nghỉ hưu
- Repeatedly: Nhiều lần, nhắc lại
- Roundtable: Bàn tròn
- Redemption: Sự mua chuộc, chuộc lỗi
- Responsive: Phản ứng nhanh nhẹn
8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 11 chữ cái
- Recognition: Sự công nhận, sự thừa nhận
- Respiratory: Hô hấp, thuộc về hô hấp
- Requirement: Sự yêu cầu
- Reservation: Sự hạn chế, sự giới hạn
- Restoration: Sự phục hồi, sự hoàn lại
- Responsible: Chịu trách nhiệm, đáng tin cậy
- Resignation: Sự từ chức
- Renaissance: Sự phục hưng
- Realization: Hiện thực hóa
- Recombinant: Tái tổ hợp
- Residential: Khu dân cư
- Restriction: Sự hạn chế
- Respectable: Đáng kính, đúng đắn
- Replacement: Sự thay thế
- Rebroadcast: Phát lại
- Radioactive: Phóng xạ, có năng lực phóng xạ
- Restrictive: Giảm bớt
- Restructure: Tái cấu trúc
- Replication: Nhân rộng, đáp lại
- Reclamation: Sự cải thiện, khai khoang
- Reconstruct: Tái tạo lại
- Reformation: Sự sửa đổi
- Rectangular: Hình hộp chữ nhật
- Rationality: Tính hợp lý
9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 12 chữ cái
- Radiotherapy: Xạ trị
- Respectively: Tương ứng
- Reproduction: Sinh sản
- Recreational: Giải trí
- Receivership: Sự tiếp nhận
- Reproductive: Sinh sản, sinh thực
- Resurrection: Hồi sinh, sự phục hưng
- Regenerative: Tái sinh, tái tạo
- Registration: Đăng ký, sự ghi tên
- Regeneration: Sự cải tạo, sự tái tạo
- Receivership: Sự tiếp nhận
- Refrigerator: Tủ lạnh, phòng lạnh
- Remuneration: Sự khen thưởng, thù lao
- Relationship: Mối quan hệ
- Recollection: Hồi ức, tĩnh tâm
- Rehabilitate: Phục hồi, khôi phục
- Receptionist: Lễ tân, nhân viên tiếp khách
- Recalcitrant: Bướng, ngoan cố
- Reinvigorate: Hồi sinh
10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 13 chữ cái
- Retrospective: Hồi tưởng, nhìn lại quá khứ
- Revolutionize: Cách mạng hóa
- Reverberation: Tiếng vang
- Revolutionary: Cách mạng, khởi nghĩa
- Reincarnation: Luân hồi
- Radioactivity: Phóng xạ, sự phóng xạ
- Recombination: Sự tái hợp
- Rapprochement: Sự hợp tác
- Recrystallize: Kết tinh lại
- Reprographics: In lại
- Refractometer: Khúc xạ kế
- Reprehensible: Đáng trách, trách mắng
- Reciprocation: Sự đáp trả
- Reinforcement: Quân tiếp viện, củng cố
- Reflectometer: Máy đo phản xạ
- Reverberatory: Tiếng vang
- Republication: Nền cộng hòa
- Resegregation: Sự phân chia
- Retrogression: Sự vi phạm, sự suy đồi
- Recrimination: Sự thống trị
11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 14 chữ cái
- Reorganization: Tổ chức lại
- Renegotiations: Đàm phán lại
- Representative: Tiêu biểu
- Recommendation: Sự giới thiệu
- Respectability: Sự tôn trọng
- Reconstruction: Tát thiết, trùng tu lại
- Redistributive: Phân phối lại
- Responsibility: Nhiệm vụ
- Redistribution: Phân phối lại, chia cắt lại
- Reconnaissance: Sự do thám, sự dò xét
- Reconstructive: Tái tạo
- Representation: Sự diễn tả, đại diện
- Recapitulation: Sự tóm tắt, tóm lược
- Reconciliation: Hòa giải
- Redevelopments: Tái phát triển
- Remonetization: Làm lại
12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 15 chữ cái
- Reaccreditation: Công nhận lại
- Radiotelegraphy: Máy ghi âm vô tuyến
- Retransmissions: Truyền lại
- Remanufacturing: Tái sản xuất
- Regularizations: Quy định
- Rationalization: Sự hợp lý, hợp lý hóa
- Rememberability: Khả năng nhớ
- Revitalizations: Sự hồi sinh
- Remonstratively: Còn lại
- Regionalization: Khu vực hóa
- Remobilizations: Sự di dời
- Resurrectionist: Người hồi sinh
- Reductivenesses: Giảm bớt
- Restrictionists: Những người hạn chế
- Refortification: Sự cải tổ
- Retroreflectors: Phản xạ
- Restrictiveness: Sự hạn chế
- Revolutionaries: Nhà cách mạng
Trên đây là 260+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R mà 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã giúp cho bạn tự tin hơn với vốn tự vựng của mình!
Đánh giá bài viết
[Total: 2 Average: 5]