219+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F

Một trong những việc tốn của bạn nhiều thời gian nhất khi học tiếng Anh chính là từ vựng. Thiếu từ vựng chính là rào cản rất lớn để bạn có thể giao tiếp tiếng Anh một cách trôi chảy. Để có thể giúp các bạn cải thiện hơn về vốn từ của mình 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ tổng hợp những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F căn bản nhất hiện nay.

tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F gồm 3 chữ cái

  • Fun: thú vị
  • Fee: phí
  • Fat: béo
  • Fit: phù hợp
  • Fly: bay
  • Fox: con cáo
  • Flu: bệnh cúm
  • For: cho, vì
  • Fix: sửa chữa
  • Far: xa
  • Fry: chiên, rán
  • Fur: lông thú
  • Fan: người hâm mộ
  • Few: vài
  • Fee: học phí, thù lao

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ F gồm 4 chữ cái

  • Food: thức ăn
  • Four: số bốn
  • From: từ
  • Face: mặt
  • Fast: nhanh
  • Film: phim
  • Fish: con cá
  • Farm: trang trại
  • Flag: quốc kỳ
  • Fair: công bằng
  • Full: đầy
  • Feed: cho ăn, nuôi
  • Feel: cảm thấy
  • Fear: lo sợ
  • Flat: bằng phẳng
  • Fame: danh tiếng
  • Fill: lấp đầy
  • Fork: cái nĩa
  • Flow: sự chảy, chảy
  • Free: miễn phí
  • Find: tìm
  • Fail: thất bại
  • Fuel: nhiên liệu
  • Fire: lửa, đốt cháy
  • Foot: bàn chân
  • Fund: quỹ, tiền vốn
  • Form: hình thức, hình thể
  • Fine: tốt
  • File: tập tin
  • Firm: chắc chắn
  • Fall: rơi, ngã
  • Fact: trường hợp, thực tế
  • Fold: gấp lại

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ F gồm 5 chữ cái

  • Fruit: trái cây
  • Field: cách đồng
  • Fresh: tươi
  • First: thứ nhất, đầu tiên
  • Floor: sàn nhà
  • Fight: đánh nhau
  • Found: tìm ra
  • Fully: đầy đủ
  • Fence: hàng rào
  • Float: trôi nổi
  • Fixed: cố định
  • Fetch: tìm về, dẫn đến
  • Fever: cơn sốt
  • Flour: bột mì
  • Faint: mờ nhạt, yếu
  • Front: trước mặt
  • False: sai lầm, giả dối
  • Flame: ngọn lửa
  • Flesh: thịt
  • Frame: khung, cấu trúc
  • Funny: buồn cười
  • Final: cuối cùng
  • Flood: lũ lụt
  • Fault: lỗi, sai sót
  • Force: lực lượng
  • Faith: sự tin tưởng
  • Focus: tiêu điểm, tập trung
  • Flash: loé sáng, vụt sáng
  • Fancy: tưởng tượng, mến

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ F gồm 6 chữ cái

  • Friend: bạn
  • Friday: thứ sáu
  • Famous: nổi tiếng
  • Faucet: vòi nước
  • Father: bố
  • Finger: ngón tay
  • Female: giống cái, phụ nữ
  • Future: tương lai
  • Factor: nhân tố
  • Follow: theo dõi
  • Forest: rừng
  • Frozen: lạnh giá
  • Fasten: đóng lại, buộc
  • Figure: nhân vật
  • Favour: ủng hộ
  • Flying: bay, chuyến bay
  • Family: gia đình
  • Fellow: đồng chí
  • Freeze: đông lạnh
  • Forget: quên
  • Flight: chuyến bay
  • Formal: chính thức
  • Finely: đẹp đẽ, tế nhị
  • Flower: bông hoa
  • Former: lúc trước
  • Firm: kiên quyết
  • Fridge: tủ lạnh
  • Farmer: nông dân
  • Freely: tự do, thoải mái
  • Fairly: không thiên vị
  • Finish: kết thúc

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ F gồm 7 chữ cái

  • Finance: tài chính
  • Freedom: tự do
  • Foreign: ngoại quốc
  • Further: thêm nữa
  • Feather: lông vũ
  • Feeling: cảm giác
  • Forgive: tha thứ
  • Feature: đặc tính
  • Fashion: thời trang
  • Flavour: hương vị
  • Funeral: tang lễ
  • Factory: nhà máy
  • Forward: hiển nhiên, ở đằng trước
  • Fishing: câu cá
  • Finally: sau cùng
  • Federal: liên bang
  • Founder: người sáng lập
  • Folding: gấp lại được
  • Failure: thất bại
  • Forever: mãi mãi
  • Farming: nông nghiệp
  • Finding: phát hiện
  • Formula: công thức
  • Freshly: tươi
  • Faintly: nhút nhát, yếu ớt
  • Ference: sự khác biệt
  • Fortune: vận may

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ F gồm 8 chữ cái

  • Feedback: phản hồi
  • Firewall: tường lửa
  • Festival: lễ hội
  • Function: chức năng
  • Football: bóng đá
  • February: tháng hai
  • Familiar: quen biết
  • Facility: cơ sở
  • Forecast: dự báo
  • Faithful: trung thành
  • Fighting: trận đánh
  • Finished: hoàn thành
  • Formerly: trước kia
  • Frequent: thường xuyên
  • Frighten: hoảng sợ
  • Formally: chính thức
  • Floating: nổi, nổi trên mặt nước
  • Furthest: xa nhất
  • Fraction: phân số
  • Friendly: thân thiện

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ F gồm 9 chữ cái

  • Freelance: nghề tự do
  • Financial: tài chính
  • Forgotten: bị lãng quên
  • Following: theo dõi
  • Furniture: đồ đạc
  • Framework: khuôn khổ
  • Frequency: tần số
  • Fortunate: may mắn
  • Favourite: yêu thích
  • Formation: sự hình thành
  • Franchise: chuỗi

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ F gồm 10 chữ cái

  • Fellowship: tình bằng hữu
  • Formidable: ghê gớm, dữ dội
  • Friendship: tình bạn
  • Foundation: nền tảng, thiết lập
  • Functional: chức năng
  • Federation: liên kết
  • Frightened: sợ sệt
  • Frequently: thường xuyên
  • Faithfully: trung thành
  • Facilitate: tạo điều kiện

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ F gồm 11 chữ cái

  • Fingerprint: vân tay
  • Fundamental: cơ bản
  • Fascination: mê hoặc
  • Fundraising: gây quỹ
  • Forgiveness: sự tha thứ
  • Furthermore: hơn nữa
  • Fashionable: hợp thời trang
  • Forthcoming: sắp tới, sắp đến
  • Fascinating: hấp dẫn, quyến rũ
  • Frightening: khủng khiếp
  • Familiarity: quen thuộc, tính thân mật
  • Frustration: thất vọng, phản kháng

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ F gồm 12 chữ cái

  • Fountainhead: nguồn gốc
  • Fenestration: sự tổng hợp
  • Facilitation: tạo điều kiện, dễ dàng
  • Fibrillation: rung tim
  • Flamethrower: súng phun lửa
  • Freestanding: hạ cánh tự do
  • Frontiersman: biên phòng
  • Fluorescence: tính huỳnh quang

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ F gồm 13 chữ cái

  • Foreknowledge: tiên tri
  • Functionality: chức năng
  • Fragmentation: phân mảnh, mảnh vỡ
  • Fortification: vững chắc, sự củng cố
  • Ferroelectric: chất sắt điện

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ F gồm 14 chữ cái

  • Fructification: kết trái
  • Frictionlessly: không ma sát
  • Fundamentalism: chủ nghĩa cơ bản
  • Friendlinesses: thân thiện
  • Ferromagnesian: sắt từ
  • Fundamentalist: người theo chủ nghĩa chính thống

13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ F gồm 15 chữ cái

  • Featherstitched: lông vũ
  • Faithlessnesses: những người không trung thành
  • Ferociousnesses: hung dữ
  • Fingerprintings: dấu vân tay
  • Fashionableness: hợp thời trang
  • Featherbeddings: chăn lông vũ
  • Federalizations: liên bang
  • Favorablenesses: những điều thuận lợi
  • Familiarization: làm quen, thói quen
  • Fanaticalnesses: sự cuồng tín
  • Fantastications: những điều kì diệu

Ôn từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F

 

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F mới nhất được 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp. Qua bài viết này hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn cải thiện vốn từ vựng của mình. Từ đó nâng cao trình độ tiếng Anh và khả năng giao tiếp của bản thân.

Đánh giá bài viết
[Total: 3 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page