Cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh thường được sử dụng khi muốn thể hiện một việc hoặc một điều gì đó cần thiết, quan trọng. Đây không phải là cấu trúc xa lạ với chúng ta, tuy nhiên không phải ai cũng hiểu chi tiết về cách sử dụng của nó. Sau đây 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ giúp các bạn tìm hiểu tất tần tật về cấu trúc này.
1. Necessary là gì?
Necessary trong tiếng Anh là một tính từ mang ý nghĩa là: quan trọng, cần thiết.
Ví dụ:
- I’m in a hurry so I won’t be staying any longer than necessary. (Tôi đang vội nên sẽ không ở lại lâu hơn cần thiết đâu.)
- Soft skills are necessary. (Các kỹ năng mềm là cần thiết.)
- Was it really necessary for you to do that? (Có thực sự cần thiết để bạn phải làm thế không?)
2. Cách dùng cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh
Cấu trúc It is necessary là một cấu trúc giả định, thường được sử dụng khi nói tới những điều cần thiết (thuộc thể bàng thái cách trong tiếng Anh). Công thức này như sau:
- It is necessary (+ for somebody) + to do something
- It is necessary + that + S + V
Dùng để diễn đạt: (Ai) Cần làm việc gì.
Ví dụ:
- It is necessary for you to eat more vegetables. (Cậu cần phải ăn nhiều rau củ hơn đó.)
- It is necessary that each person tries to protect the environment. (Mỗi người cần phải cố gắng bảo vệ môi trường.)
- It isn’t necessary for you to say sorry. (Bạn không cần phải nói xin lỗi đâu.)
- It is necessary to do exercise everyday. (Cần phải tập thể dục hàng ngày.)
3. Cấu trúc sử dụng danh từ Necessaries
“Necessaries” là danh từ của necessary, mang nghĩa là “nhu yếu phẩm” hoặc “đồ dùng cần thiết”. Nó có vị trí và chức năng như mọi danh từ khác.
Ví dụ:
- All the necessaries are in the car. (Tất cả những đồ dùng cần thiết đều có trong xe.)
- We are preparing the necessaries for the trip. (Chúng tôi đang chuẩn bị những thứ cần thiết cho chuyến đi.)
4. Lưu ý khi sử dụng It is necessary
Một điều bạn cần lưu ý để tránh sai lầm đó là necessary là tính từ nhưng necessaries sẽ là danh từ đó nha. Danh từ này nghĩa là “nhu yếu phẩm” hay “các đồ dùng cần thiết” như nước, thực phẩm, đồ y tế,… và luôn ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
- Michel packed drinks, a map, and a compass – all the necessaries for a trip to the forest. (Michel xếp vào túi đồ uống, bản đồ và la bàn – tất cả các thứ cần thiết cho chuyến đi vào rừng.)
- The organization provides homeless kids with necessaries. (Tổ chức cung cấp cho trẻ vô gia cư những nhu yếu phẩm.)
5. Bài tập vận dụng và đáp án
5.1. Bài tập 1
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:
- Do you think it is necessary ______ eat before going?
- It is going to rain. It is ______ to bring an umbrella.
- It is necessary ______ her to try much more.
- I believe it is necessary ______ we prepare everything carefully.
- Just do what’s ______ and then leave.
5.2. Bài tập 2
Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc It is necessary:
- The deadline is tomorrow. You need to finish your report at that time.
- It’s sunny today. You should use your sunscreen.
- I need to pass this exam to graduate.
- Do I need to join the meeting?
- John needs to stop smoking.
5.3. Đáp án
Bài tập 1:
- to
- necessary
- for
- that
- necessary
Bài tập 2:
- It is necessary for you to finish your report tomorrow./It is necessary that you finish your report tomorrow.
- It is necessary for you to use your sunscreen./It is necessary that you use your sunscreen.
- It is necessary for me to pass this exam to graduate.
- Is it necessary for me to join the meeting?
- It is necessary for Jane to stop smoking/It is necessary that Jane stops smoking.
Trên đây là toàn bộ chi tiết về cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh. Qua bài viết trên 4Life English Center (e4Life.vn) hy vọng sẽ giúp cho các bạn hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp này. Nhớ ôn tập thật kỹ và vận dụng nó nhé!