Tính từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive Adjectives) là một trong những chủ điểm khá quan trọng. Vậy bạn đã nắm chắc được những định nghĩa, cấu trúc, cách dùng… của nó chưa? Nếu chưa thì học ngay cùng 4Life English Center (e4Life.vn) trong bài viết dưới đây nhé!
1. Định nghĩa tính từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive Adjectives)
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) là một từ đứng trước danh từ, có chức năng chỉ rõ danh từ đó thuộc quyền sở hữu của ai/ cái gì. Nó có nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ
Ví dụ:
- My brother: Anh trai của tôi
- Our class: Lớp học của chúng tôi
- Your new car: Chiếc ô tô mới của bạn
- His company: Công ty của anh ấy
2. Cấu trúc câu của Possessive Adjectives
Cấu trúc: Tính từ sở hữu + Danh từ
Ví dụ:
- My car has been bought for more than seven years: Chiếc ô tô của tôi đã được mua hơn 7 năm rồi | Trong một số trường hợp, tính từ sở hữu mang nghĩa là “của”.
- His friend has studied abroad: Một người bạn của anh ấy đã đi du học | Tính từ sở hữu trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Việt.
- Peter visits his grandparents every weekends.: Peter thăm ông bà của cậu ấy hàng tuần | Tính từ sở hữu phụ thuộc vào chủ sở hữu người/ vật đó mà không bị thay đổi theo số lượng (số ít – số nhiều)
3. Bảng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Mối tương quan giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:
- I => My
- You => Your
- We => Our
- He => His
- She => Her
- It => Its
- They => Their
4. Cách dùng tính từ sở hữu
4.1. Đứng trước danh từ mà nó sở hữu (danh từ không có mạo từ: a, an, the đi theo)
Trong câu các tính từ sở hữu sẽ đứng trước những danh từ không có các mạo từ a, an, the đi kèm.
Ví dụ:
- My car is black : Xe của tôi màu đen
- My book is a comic book: Quyển sách của tôi
- Our house is on a hill: Nhà của chúng ta nằm trên một quả đồi
- His name is Nil: Tên của anh ấy là Nil
4.2. Tính từ sở hữu được thay thế bằng mạo từ ‘the’ trong các câu thành ngữ
Trong các câu thành ngữ tính từ sở hữu hay được thay thế bằng mạo từ the nhất là những câu thành ngữ chứa in.
Ví dụ:
- She has a hot in the head: Cô ấy bị cảm
- He got red in the noise: Anh ấy bị đỏ mũi
- I was shot in the arm: Tôi bị cắn vào tay
4.3. Tính từ sở hữu chỉ người hoặc vật “ thuộc về” nó
Đối với khái niệm “thuộc về” nó là chỉ những vật bị sở hữu.
Ví dụ:
- My house: Căn nhà của tôi
- My shoes: Đôi giày của tôi
- Her bag: Cái túi của cô ấy
Các vật bị sở hữu là house, shoes, bag thuộc về tôi, cô ấy hay một ai đó.
Với ví dụ khác:
- My teacher: Giáo viên của tôi
- my brother: Anh trai của tôi
- My friends: Bạn bè của tôi
Thì không có nghĩa là teacher, brother, friends thuộc về tôi.
Để tránh xảy ra nhầm lẫn,sử dụng tính từ sở hữu để giao tiếp chúng ta cần phân biệt được lúc nào các tính từ sở hữu mang ý nghĩa “thuộc về”.
4.4. Tính từ sở hữu phụ thuộc vào đại từ nhân xưng chứ không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu
Ví dụ:
- She visited her mother last weekend: Cô ấy đã đi thăm mẹ của cô ấy vào cuối tuần trước
- She went shopping with her friends last weekend: Cô ấy đi mua sắm với bạn bè của cô ấy vào cuối tuần trước
- He played game with his brother: Anh ấy chơi game với em trai của anh ấy
- He played soccer with his friends: Anh ấy chơi đá bóng với các bạn của anh ấy
Qua các ví dụ, ta thấy tính từ sở hữu phụ thuộc vào đại từ nhân xưng chứ không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu.
4.5. Sử dụng với các bộ phận trên cơ thể
Ta sử dụng các tính từ sở hữu, khi nói về các bộ phận trên cơ thể
Ví dụ:
- My head hurts so much: Đầu của tôi đau quá
- He broke his arm: Tay của anh ấy bị gãy
- My hand was stung by a bee: Tay của tôi bị ong đốt
- My hair needs to taken care of: Tóc của tôi cần phải được chăm sóc
5. So sánh tính từ sở hữu với đại từ sở hữu
Giống nhau: Cùng dùng để chỉ sự sở hữu
Khác nhau:
- Tính từ sở hữu: luôn đi cùng với danh từ, bổ nghĩa cho danh từ đó
- Đại từ sở hữu: Bản thân nó đã mang nghĩa của một cụm danh từ do đó không đi thèm với bất kỳ danh từ nào khác
6. Bài tập vận dụng và đáp án
6.1. Bài tập
- That book belongs to those kids. That book is _________________.
- This bicycle belongs to my neighbor Bill. This bicycle is _________________.
- This scarf belongs to my aunt Tina. This scarf is _____________.
- This toy belongs to you. This toy is ______________.
- This apartment belongs to me and my cousin. This apartment is _____________.
- These mittens belong to my mother. These mittens are _____________.
- Those cookies belong to my sister’s friends. Those cookies are _______________.
- These suitcases belong to you and your wife. These suitcases are ___________________.
- That pillow belongs to me. That pillow is __________________.
- That lamp belongs to my aunt and uncle. That lamp is _____________.
6.2. Đáp án
Bài tập 1:
- Theirs
- His
- Hers
- Yours
- Ours
- Hers
- Theirs
- Yours
- Mine
- Theirs
Trên đây là tất cả những chia sẻ của 4Life English Center (e4Life.vn) về chủ điểm tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết đã giúp bạn hiểu cặn kẽ về chúng nhé!