Một việc dược xem là tốn thời gian nhất khi học tiếng Anh là trao dồi vốn từ vựng. Nhưng không có việc nào khó chỉ sợ bạn không kiên trì. Nếu học sai cách, sai phương pháp bạn sẽ tốn rất nhiều thời gian mà không mang lại kết quả như ý muốn. Cùng 4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K để giúp việc học từ vựng trở nên thú vị hơn.
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K gồm 3 chữ cái
- Kid: đứa trẻ
- Key: chìa khóa
2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 4 chữ cái
- King: vua
- Kiss: nụ hôn
- Keep: giữ, nắm
- Keen: sắc sảo
- Kind: tốt bụng, tử tế
- Knit: đan, thêu
- Kill: giết, tiêu diệt
- Knot: thắt nút
- Know: biết
- Knee: đầu gối
- Kick: đá, cú đá
3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 5 chữ cái
- Knife: con dao
- Kitty: mèo con, mèo nhỏ
- Karma: nghiệp
- Known: đã biết, nhận ra
- Knock: gõ cửa, đụng chạm, đụng phải
- Knack: khéo léo, sự khéo tay
4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 6 chữ cái
- Keeper: người bảo quản, thủ môn
- Kidnap: bắt cóc, bắt giữ
- Keypad: bàn phím
- Killed: làm ngã, bị giết
- Kindly: vui lòng, lòng nghĩa hiệp, có lòng tốt
- Knight: hiệp sỹ, người đi lang thang
- Knives: con dao, dao găm
- Kiddie: đứa trẻ
- Kettle: ấm đun nước, việc rắc rối
5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 7 chữ cái
- Kitchen: bếp
- Kingdom: vương quốc
- Keyword: từ khóa
- Keeping: duy trì
- Keynote: điểm chủ yếu, bài phát biểu chính thức
- Killing: giết, sát trùng
- Kickoff: bắt đầu
- Ketchup: sốt cà chua
- Knitted: được đan, được thêu
- Kindred: giống nhau, tương trợ
- Knowing: biết, thông minh, trang nhã
6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 8 chữ cái
- Kangaroo: con chuột túi
- Knitwearh: hàng dệt kim
- Keyboard: bàn phím
- Kindness: lòng tốt, tử tế
- Knockout: hạ gục
- Keepsake: vật kỷ niệm
- Kindling: kích thích
- Kilogram: khối lượng ki lô gam
- Kingship: vương quyền, vương vị
- Knickers: quần đùi
- Knitting: sự dính liền, sự kết hợp
- Kinetics: động học
- Kerosene: dầu hỏa
7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 9 chữ cái
- Knowledge: hiểu biết, học thức
- Keystroke: tổ hợp phím
- Kingcraft: vua lừa đảo
- Knock-down: giá thấp nhất, có thể tháo ra được
- Kickboard: ván trượt chân
- Kilometre: ki lô mét
- Keratitis: viêm giác mạc
8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 10 chữ cái
- Knighthood: hiệp sĩ, giai cấp
- Kingfisher: bói cá, chim bói cá
- Kinematics: động học
- Knickknack: đồ đạc, bàn ghế
- Kickboxing: kick-boxing
9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 11 chữ cái
- Kitchenette: bếp nhỏ
- Kitchenware: đồ bếp, dụng cụ làm bếp
- Knucklehead: đốt ngón tay
- Kleptomania: tật ăn cắp
- Kindhearted: tốt bụng
10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 12 chữ cái
- Kindergarten: mẫu giáo
11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 13 chữ cái
- Kaleidoscopes: kính vạn hoa
- Kinematically: động học
- Knowledgeable: có kiến thức, thông minh, hiểu rõ
12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 14 chữ cái
- Knightlinesses: hiệp sĩ
- Knickerbockers: đồ đan lát
13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 15 chữ cái
- Kremlinologists: các nhà nghiên cứu về điện
- Kindergarteners: trường mẫu giáo, trẻ mẫu giáo
- Kindheartedness: lòng tốt
Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K được 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp đầy đủ nhất. Hy vọng với những từ vựng đã có sẽ giúp bạn có thêm vốn từ vựng đa dạng và phong phú hơn. Hãy ghi nhớ chúng và áp dụng nhé!
Đánh giá bài viết
[Total: 2 Average: 5]