Để có công việc trong môi trường quốc tế thì tiếng Anh chuyên ngành Nha khoa rất quan trọng đối với những người đang công tác và học trong ngành này. Vậy nên nếu bạn đang tìm bộ từ vựng chuyên ngành cũng như những phương pháp học đơn giản hiệu quả thì hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) xem ngay bài viết dưới đây nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nha khoa
1.1. Từ vựng về răng và các bộ phận liên quan
- Baby teeth: Răng trẻ em
- Canine: Răng nanh
- Bicuspid: Răng hai mấu, răng trước hàm
- Cement: Men răng
- Wisdom tooth: Răng khôn
- Dentures: Hàm răng giả
- Adult teeth: Răng người lớn
- Enamel: Men
- Permanent teeth: Răng vĩnh viễn
- Gums: Lợi
- Jaw: Hàm
- False teeth: Răng giả
- Premolars: Răng tiền hàm
- Primary teeth: Răng sữa
- Molars: Răng hàm
- Incisors: Răng cửa
- Tooth/Teeth: Răng
- Pulp: Tủy răng
1.2. Từ vựng về các loại bênh và các triệu chứng răng miệng
- Numb: Ê răng
- Toothache: Đau răng
- Cavity: Lỗ hổng
- Infection: Nhiễm trùng
- Gingivitis: Sưng nướu răng
- Pyorrhea: Chảy mủ
- Inflammation: Viêm
- Decay: Sâu răng
- Caries: Lỗ sâu răng
- Bicuspid: Răng hai mấu, răng trước hàm
1.3. Từ vựng về các dụng cụ trong phòng khám nha khoa
- Bib: Cái yếm
- Suture: Chỉ khâu
- Braces: Niềng răng
- Bands: Nẹp
- Crown: Mũ chụp răng
- Rubber bands: Dây thun dùng để giữ khi nẹp răng
- Gargle: Nước súc miệng
- Sink: Bồn rửa
- Drill: Máy khoan răng
- Caps: Chụp răng
1.4. Từ vựng về tên gọi các nhân viên trong phòng khám nha khoa
- Dentist: Nha sĩ
- Orthodontist: bác sĩ chỉnh răng
- Dental Clinic: Phòng khám nha khoa
- Assistant: Phụ tá
- Hygienist: Người chuyên vệ sinh răng miệng
- Nurse: y tá
1.5. Một số từ vựng liên quan khác
- Acid: Axit
- Shot: Bắn
- Amalgam: Trám răng bằng amalgam
- Bicuspid: Răng hai mấu, răng trước hàm
- Bite: Cắn
- Sweets: Đồ ngọt
- Bristle: Dựng lên
- Bacteria: Vi khuẩn
- Alignment: Thẳng hàng
- Smile: Nụ cười
- Checkup: Kiểm tra
- Toothbrush: Bàn chải đánh răng
- Canine: Răng nanh
- Toothpaste: Kem đánh răng
- Cleaning: Vệ sinh
- Treatment: Điều trị
- Wisdom tooth: Răng khôn
- White: Trắng
- Correction: Điều chỉnh
- Whiten: Làm trắng
- X-ray: Tia X
- Cement: Men răng
- Chew: Nhai
- Consultation: Tư vấn
- Crown: Mũ chụp răng
2. Một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại phòng khám Nha khoa
2.1. Mẫu câu dành cho khách hàng
- One of my fillings has come out: Một trong các chỗ hàn của tôi bị bong ra
- Can I make an appointment to see the dentist?: Tôi có thể xin lịch hẹn gặp nha sĩ được không?
- I’ve got toothache: Tôi bị đau răng
- How much does it cost?: Tôi khám hết bao nhiêu tiền?
- I’ve chipped a tooth: Tôi bị sứt một cái răng
- I’d like a check-up: Tôi muốn khám răng
- I’d like to clean and polish: Tôi muốn làm sạch và đánh bóng răng
- What do I need to do when I get home?: Tôi cần phải làm gì khi về nhà?
2.2. Mẫu câu để đặt lịch hẹn với khách
- Do you want to make an appointment to see the dentist?: Anh/chị có muốn một buổi hẹn gặp với nha sĩ không?
- Please tell me your first and your last name: Vui lòng cho biết tên hoặc họ của anh/chị
- Can you arrange some time on Thursday?: Anh/chị có thể sắp xếp một chút thời gian vào thứ năm không?
- How long have you had the symptoms?: Anh/chị mắc triệu chứng này bao lâu rồi?
- Do you have any current medical problems?: Anh/chị hiện có vấn đề về sức khỏe nào không?
- Are you free/available on Monday?: Anh/chị có bận gì vào ngày thứ 2 không?
- When were you born?: Anh/chị sinh năm bao nhiêu?
- Would you please give me some personal information?: Anh/chị vui lòng cho tôi xin một vài thông tin cá nhân được không?
- Have you had any problems?: Răng anh/chị có vấn đề gì không?
- Do you have any allergies to any medications?: Anh/chị có dị ứng với loại thuốc nào không?
- When did you last visit the dentist?: Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?
2.3. Mẫu câu dành cho nha sĩ
- Please take a seat: Xin mời ngồi
- A little wider, please: Mở rộng thêm chút nữa
- Don’t worry, you will be better: Đừng lo lắng, anh/chị sẽ đỡ hơn thôi
- I’m going to give you an x-ray: Tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị
- You need two fillings: Anh/chị cần hàn hai chỗ
- Would you like to come through?: Mời anh/chị vào phòng khám
- Can you open your mouth, please?: Anh/chị há miệng ra được không?
- I’m going to give you an injection: Tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi
- I’m going to have to take this tooth out: Tôi sẽ nhổ chiếc răng này
- You’ve got a bit of decay in this one: Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu
- Would you like to rinse your mouth out?: Anh/chị có muốn súc miệng không?
- Let me know if you feel any pain: Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết
- Have you gotten better?: Anh/chị đã đỡ hơn chưa?
3. Một số cách để ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Nha khoa
3.1. Đọc nhiều để quen với từ vựng
Để cải thiện vốn từ vựng hiệu quả thì việc đọc vô cùng quan trọng. Đọc những quyển sách như sách tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt, sách tiếng Anh chuyên ngành nha khoa…hay bất kì tài liệu nào liên quan đến chủ đề mà bạn muốn học. Lưu ý là những tài liệu mà bạn càng hứng thú thì lại càng hiệu quả đấy nhé!
3.2. Sử dụng từ vựng trong cuộc sống hằng ngày
Một trong những cách đơn giản mà hiệu quả lại cao vô cùng đó là ứng dụng trực tiếp các từ vựng đã học vào trong tình huống thực tế đời sống hàng ngày. Điều này cần bạn phải kiên trì trong một thời gian dài mới có hiệu quả đấy nhé!
3.3. Các mẹo để nhớ từ vựng
- Viết các từ vào vở (kèm các nghĩa hoặc định nghĩa)
- Nhóm các từ vào các nhóm khác nhau
- Sử dụng các từ vựng này khi nói hoặc viết
- Nhờ người khác kiểm tra bạn
- Viết các từ và định nghĩa vào các tấm thẻ nhỏ
- Nhắc lại nhiều lần các từ này
Trên đây là 120+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nha khoa và những phương pháp học đơn giản mà 4Life English Center (e4Life.vn) muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng đã giúp bạn có thể tự tin giao tiếp hơn trong công việc nhé!